Characters remaining: 500/500
Translation

khao thưởng

Academic
Friendly

Từ "khao thưởng" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản hành động ăn uống, tổ chức một bữa tiệc hoặc một buổi gặp gỡ để mừng, để thưởng cho một ai đó hoặc cho bản thân sau khi hoàn thành một công việc nào đó. Đây cách để thể hiện sự vui mừng ghi nhận những nỗ lực, thành công.

Định nghĩa:

"Khao thưởng" có nghĩalàm việc mừng để thưởng công. Khi ai đó hoàn thành một nhiệm vụ lớn hoặc đạt được thành tựu nào đó, họ có thể tổ chức một buổi khao thưởng để ăn mừng.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông dụng:

    • "Sau khi hoàn thành dự án, công ty đã tổ chức một bữa tiệc khao thưởng cho toàn bộ nhân viên."
    • "Tôi vừa thi đỗ đại học, nên tôi sẽ khao thưởng cho bạn một bữa ăn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự khao thưởng cho mình một chuyến du lịch đến biển."
    • "Họ đã khao thưởng cho những người thành tích xuất sắc trong cuộc thi với những phần quà ý nghĩa."
Phân biệt các biến thể:
  • Khao: Có nghĩamời, thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống.
  • Thưởng: Nghĩa là tặng thưởng, ghi nhận cho thành tích.
Các từ gần giống:
  • Khao: Chỉ hành động mời người khác ăn uống.
  • Thưởng: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong ăn uống.
Từ đồng nghĩa:
  • Mừng: Cũng có nghĩaăn mừng, nhưng không nhất thiết phải bữa ăn hay tiệc tùng.
  • Tưởng thưởng: Thường dùng để chỉ việc thưởng cho ai đó trong một ngữ cảnh trang trọng hơn.
Các từ liên quan:
  • Tiệc: bữa ăn lớn, có thể nhiều món ăn thường được tổ chức để ăn mừng.
  • Ăn mừng: Hành động ăn uống để thể hiện sự vui mừng, nhưng không nhất thiết phải một bữa tiệc lớn.
  1. Làm việc mừng để thưởng công.

Comments and discussion on the word "khao thưởng"